Cập nhật bảng báo giá căn hộ Chung cư HH3C Linh Đàm ngày 31/7/2015. Tiến độ hoàn thiện xong thô, đang đóng 80% GTHĐ.
Mọi thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp:
Ms.Lý 0919 661 185 hoặc
0988 306 624.
Ðịa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.
Danh sách căn hộ Chung cư HH3C Linh Đàm đang giao dịch
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích(m2) |
Hướng BC |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Tr/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch |
Tổng số tiền |
HH3C |
11 |
2 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
15,5 |
80% |
350 |
1567.65 |
|
|
|
|
|
|
|
80% |
|
|
HH3C |
31 |
4 |
67.04 |
Đông
Bắc |
Tây
Nam |
14 |
80% |
205 |
1143.56 |
HH3C |
40 |
4 |
67.04 |
Đông
Bắc |
Tây
Nam |
13,5 |
80% |
180 |
1085.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
31 |
6 |
---- |
Đông
Bắc |
Tây
Nam |
14 |
80% |
200 |
#VALUE! |
HH3C |
34 |
6 |
---- |
Đông
Bắc |
Tây
Nam |
14 |
80% |
185 |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
14 |
10 |
67.04 |
Đông
Bắc |
Tây
Nam |
15,5 |
80% |
255 |
1294.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
3 |
12 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
15 |
80% |
240 |
1418.37 |
HH3C |
5 |
12 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
15,5 |
80% |
260 |
1477.65 |
HH3C |
27 |
12 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
14,5 |
80% |
310 |
1449.09 |
HH3C |
28 |
12 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
14,5 |
80% |
285 |
1424.09 |
HH3C |
33 |
12 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
14 |
80% |
TT |
#VALUE! |
HH3C |
40 |
12 |
76.27 |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
13,5 |
80% |
155 |
1215.53 |
HH3C |
Pent |
12 |
------ |
Đông
Bắc ô góc |
Tây
Nam |
15 |
80% |
TT |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
22 |
14 |
63.01 |
------- |
------- |
14,5 |
80% |
185 |
1098.65 |
HH3C |
32 |
14 |
63.01 |
------- |
------- |
14 |
80% |
180 |
1062.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
37 |
16 |
47.47 |
Tây
Bắc |
Đông
Bắc |
13,5 |
80% |
90 |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
16 |
20 |
63.01 |
Tây
Bắc |
Đông
Bắc |
15,5 |
80% |
190 |
1166.66 |
HH3C |
20 |
20 |
63.01 |
Tây
Bắc |
Đông
Bắc |
15 |
80% |
190 |
1135.15 |
HH3C |
32 |
20 |
63.01 |
Tây
Bắc |
Đông
Bắc |
14 |
80% |
190 |
1072.14 |
|
|
|
|
|
|
|
80% |
|
|
HH3C |
6 |
22 |
82.25 |
Tây Nam ô góc |
Đông
Bắc |
15,5 |
80% |
195 |
1508.12 |
HH3C |
40 |
22 |
82.25 |
Tây Nam ô góc |
Đông
Bắc |
13,5 |
80% |
110 |
1253.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
18 |
24 |
71.96 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
175 |
1286.78 |
HH3C |
36 |
24 |
71.96 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
13,5 |
80% |
185 |
1185.60 |
HH3C |
37 |
24 |
71.96 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
13,5 |
80% |
150 |
1150.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
27 |
26 |
70.32 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14,5 |
80% |
145 |
1164.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
9 |
28 |
70.32 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15,5 |
80% |
165 |
1254.96 |
HH3C |
16 |
28 |
70.32 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15,5 |
80% |
135 |
1224.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
19 |
30 |
71.96 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
220 |
1299.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
10 |
32 |
82.25 |
Tây Nam ô góc |
Đông
Bắc |
15,5 |
80% |
190 |
1503.12 |
HH3C |
21 |
32 |
82.25 |
Tây Nam ô góc |
Đông
Bắc |
14,5 |
80% |
185 |
1413.40 |
HH3C |
22 |
32 |
82.25 |
Tây Nam ô góc |
Đông
Bắc |
14,5 |
80% |
200 |
1428.40 |
HH3C |
40 |
32 |
82.25 |
Tây Nam ô góc |
Đông
Bắc |
13,5 |
80% |
TT |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
5 |
34 |
63.01 |
Đông Nam |
Tây
Nam |
15,5 |
80% |
160 |
1136.66 |
HH3C |
19 |
34 |
63.01 |
Đông Nam |
Tây
Nam |
15 |
80% |
190 |
1135.15 |
HH3C |
20 |
34 |
63.01 |
Đông Nam |
Tây
Nam |
15 |
80% |
175 |
1120.15 |
HH3C |
29 |
34 |
63.01 |
Đông Nam |
Tây
Nam |
14 |
80% |
155 |
1037.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
35 |
36 |
-------- |
---- |
---- |
14 |
80% |
95 |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
12A |
38 |
44.95 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
100 |
774.25 |
HH3C |
16 |
38 |
44.95 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
15,5 |
80% |
100 |
796.73 |
HH3C |
25 |
38 |
44.95 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
14,5 |
80% |
90 |
741.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
31 |
40 |
63.01 |
---- |
---- |
14 |
80% |
210 |
1092.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3C |
3 |
48 |
------- |
-------- |
-------- |
15 |
80% |
195 |
#VALUE! |