Cập nhật bảng báo giá căn hộ Chung cư HH3A Linh Đàm ngày 31/7/2015. Tiến độ hoàn thiện xong thô, đang đóng 80% GTHĐ.
Mọi thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp:
Ms.Lý 0919 661 185 hoặc
0988 306 624.
Ðịa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.
Danh sách căn hộ Chung cư HH3A Linh Đàm đang giao dịch
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích(m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc
(Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch
(Triệu/căn/Bao tên) |
Tổng số tiền mua
căn hộ |
HH3A |
9 |
2 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
15,5 |
80% |
210 |
1427.65 |
HH3A |
15 |
2 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
15,5 |
80% |
240 |
1457.65 |
HH3A |
16 |
2 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
15,5 |
80% |
230 |
1447.65 |
HH3A |
21 |
2 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
14,5 |
80% |
210 |
1349.09 |
HH3A |
36 |
2 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
13,5 |
80% |
220 |
1280.53 |
HH3A |
40 |
2 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
13,5 |
80% |
190 |
1250.53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
23 |
4 |
67.04 |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
14,5 |
80% |
200 |
1201.24 |
HH3A |
30 |
4 |
67.04 |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
14 |
80% |
190 |
1156.72 |
|
|
|
|
|
|
|
80% |
|
|
HH3A |
18 |
6 |
65.52 |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
15 |
80% |
190 |
1202.28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
2 |
8 |
---- |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
15 |
80% |
130 |
#VALUE! |
HH3A |
39 |
8 |
65.52 |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
13,5 |
80% |
170 |
1081.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
17 |
10 |
67.04 |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
15 |
80% |
210 |
1245.77 |
HH3A |
33 |
10 |
67.04 |
Đông
Nam |
Tây
Bắc |
14 |
80% |
165 |
1131.72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
16 |
12 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
15,5 |
80% |
TT |
#VALUE! |
HH3A |
29 |
12 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
14 |
80% |
210 |
1309.81 |
HH3A |
38 |
12 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
13,5 |
80% |
175 |
1235.53 |
HH3A |
39 |
12 |
76.27 |
Đông
Nam ô góc |
Tây
Bắc |
13,5 |
80% |
170 |
1230.53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
28 |
14 |
63.01 |
Tây
Nam |
Đông
Nam |
14,5 |
80% |
165 |
1078.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
14 |
16 |
44.95 |
----- |
----- |
15,5 |
80% |
95 |
791.73 |
HH3A |
34 |
16 |
44.95 |
----- |
----- |
14 |
80% |
85 |
714.30 |
HH3A |
35 |
16 |
44.95 |
----- |
----- |
14 |
80% |
95 |
724.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
9 |
18 |
44.95 |
Tây
Nam |
Tây
Bắc |
15,5 |
80% |
95 |
791.73 |
HH3A |
12 |
18 |
44.95 |
Tây
Nam |
Tây
Bắc |
15,5 |
80% |
90 |
786.73 |
|
|
|
|
|
|
|
80% |
|
|
HH3A |
16 |
20 |
63.01 |
------- |
------- |
15,5 |
80% |
180 |
1156.66 |
HH3A |
40 |
20 |
63.01 |
------- |
------- |
13,5 |
80% |
180 |
1030.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
7 |
22 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
15,5 |
80% |
180 |
1493.12 |
HH3A |
8 |
22 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
15,5 |
80% |
250 |
1563.12 |
HH3A |
38 |
22 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
90 |
1233.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
12 |
24 |
71.96 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
15,5 |
80% |
175 |
1290.38 |
HH3A |
14 |
24 |
71.96 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
15,5 |
80% |
175 |
1290.38 |
HH3A |
40 |
24 |
71.96 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
95 |
1066.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
26 |
28 |
70.32 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
14,5 |
80% |
210 |
1229.64 |
HH3A |
30 |
28 |
70.32 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
14 |
80% |
165 |
1149.48 |
HH3A |
37 |
28 |
70.32 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
160 |
1109.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
23 |
30 |
71.96 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
14,5 |
80% |
175 |
1218.42 |
HH3A |
37 |
30 |
71.96 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
150 |
1121.46 |
HH3A |
40 |
30 |
71.96 |
Tây
Bắc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
TT |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
29 |
32 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
14 |
80% |
200 |
1386.05 |
HH3A |
32 |
32 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
14 |
80% |
140 |
1326.05 |
HH3A |
33 |
32 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
14 |
80% |
150 |
1336.05 |
HH3A |
40 |
32 |
82.25 |
Tây
Bắc ô góc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
75 |
1218.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
23 |
34 |
63.01 |
Đông
Bắc |
Đông
Nam |
14,5 |
80% |
200 |
1113.65 |
HH3A |
39 |
34 |
63.01 |
Đông
Bắc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
140 |
990.64 |
HH3A |
Pent |
34 |
44.63 |
Đông
Bắc |
Đông
Nam |
15 |
80% |
125 |
794.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
15 |
36 |
-------- |
----------- |
-------- |
15,5 |
80% |
95 |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
16 |
38 |
-------- |
----------- |
-------- |
15,5 |
80% |
95 |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
39 |
40 |
63.01 |
Đông
Bắc |
Đông
Nam |
13,5 |
80% |
130 |
980.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HH3A |
2 |
48 |
-------- |
----------- |
-------- |
15 |
80% |
210 |
#VALUE! |