Báo giá Chung cư HH4A Linh Đàm ngày 11-7-2015

Cập nhật bảng báo giá căn hộ Chung cư HH4A Linh Đàm ngày 11-7-2015




Xem thêm: Báo giá căn hộ chung cư

Mọi  thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp: Ms.Lý 0919 661 185 hoặc 0988 306 624.

Ðịa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.

 
Tầng Căn Diện tích Giá gốc Chênh Giá bán Tổng thành tiền Tiến độ
7 2 76.27 15.5 225 1442.65 1407.185 80%
12 2 76.27 15.5 250 1467.65 1432.185 80%
19 2 76.27 15 TT  TT #VALUE! 80%
                

3 4 67.04 15 180 1185.6 1185.6 80%
Pent  4 44.64 13 85 665.32 665.32 80%
                

4 6 65.52 15 145 1127.8 1127.8 80%
Pent  6 44.64 13 85 665.32 665.32 80%
                

10 8 65.52 15.5 185 1200.56 1200.56 80%
                

5 10 67.04 15.5 160 1199.12 1199.12 80%
29 10 67.04 14 175 1113.56 1113.56 80%
35 10 67.04 14 165 1103.56 1103.56 80%
Pent  10 -----  13 150 TT #VALUE! 80%
                

5 12 76.27 15.5 220 1437.65 1402.185 80%
6 12 76.27 15.5 TT  TT #VALUE! 80%
16 12 76.27 15.5 220 1437.65 1402.185 80%
18 12 76.27 15 TT  TT #VALUE! 80%
28 12 76.27 14.5 240 1379.09 1345.915 80%
31 12 76.27 14 195 1294.81 1262.78 80%
Pent  12 -----  15 275 TT #VALUE! 80%
                

32 14 61.09 14 170 1025.26 1025.26 80%
                

8 16 45.88 15.5 80 791.14 791.14 80%
16 16 45.88 15.5 100 811.14 811.14 80%
                

8 18 45.88 15.5 75 786.14 786.14 80%
9 18 45.88 15.5 75 786.14 786.14 80%
15 18 45.88 15.5 80 791.14 791.14 80%
                

32 20 61.09 14 170 1025.26 1025.26 80%
                

3 22 -----  15 185 TT #VALUE! 80%
28 22 76.27 14.5 195 1334.09 1300.915 80%
31 22 76.27 14 190 1289.81 1257.78 80%
32 22 76.27 14 190 1289.81 1257.78 80%
33 22 76.27 14 185 1284.81 1252.78 80%
34 22 76.27 14 185 1284.81 1252.78 80%
Pent  22 -----  15 265 TT #VALUE! 80%
                

5 24 67.04 15.5 165 1204.12 1204.12 80%
6 24 67.04 15.5 200 1239.12 1239.12 80%
15 24 67.04 15.5 245 1284.12 1284.12 80%
35 24 67.04 14 150 1088.56 1088.56 80%
                

12 26 65.52 15.5 150 1165.56 1165.56 80%
                

12A  30 67.04 15.5 200 1239.12 1239.12 80%
16 30 67.04 15.5 230 1269.12 1269.12 80%
35 30 67.04 14 200 1138.56 1138.56 80%
                

16 32 76.27 15.5 250 1467.65 1432.185 80%
32 32 76.27 14 195 1294.81 1262.78 80%
                

12 36 45.88 15.5 90 801.14 801.14 80%
15 36 45.88 15.5 80 791.14 791.14 80%
27 36 45.88 14.5 90 755.26 755.26 80%
                

8 38 45.88 15.5 80 791.14 791.14 80%
10 38 45.88 15.5 95 806.14 806.14 80%
                

3 40 -------  15 50 TT
80%
15 40 61.09 15.5 165 1111.9 1111.895 80%
                

3 46 52.96 15 135 929.4 929.4 80%
                

5 48 58.8 15.5 160 1071.4 1071.4 80%
                

kiot  18 58.25 28 TT  TT
80%
kiot  20 50.24 28 TT  TT
80%
kiot  22 57.67 28 TT  TT
80%
kiot  32 57.95 28 TT  TT
80%
kiot  34 57.58 28 TT  TT
80%
Chia sẻ :
Các tin khác

THÔNG TIN CẦN BIẾT

Bạn sắp nhận bàn giao nhà? Bạn đang băn khoăn, lo lắng không biết các thủ tục giấy tờ nhận bàn giao ra sao?... .
Vẻ đẹp cá tính của những sọc kẻ nhiều màu sắc được rất nhiều người ưa thích. Tuy nhiên, việc đưa những sọc kẻ này vào trang trí nhà cũng không dễ chút nào. Dưới đây là một...
Chia sẻ một số kinh nghiệm nhỏ khi khách hàng tiến hành nhận bàn giao căn hộ từ chủ đầu tư