Bảng giá CHung cư HH1C Linh Đàm ngày 3/9/2015

Cập nhật danh sách căn hộ Chung cư HH1C Linh Đàm đang giao dịch ngày 3/9/2015


Mọi  thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp: Ms.Lý 0919 661 185 hoặc 0988 306 624.

Ðịa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.

    Mở bán Chung cư HH2A


Tòa Tầng Căn Diện tích Giá gốc Giá chênh Giá bán Tổng thành tiền
HH1C  kiot  4 34,86  28 1 56,69  1.976,08
HH1C  Pent  14 37,21  13 180 17,84  663,73
HH1C  Pent  20 37,21  13 180 17,84  663,73
HH1C  pent  40 37,21  13 130 16,49  613,73
HH1C  kiot  2 41,51  28 1.2 56,91  2.362,28
HH1C  kiot  44 41,51  30,3  2.3 85,71  3.557,75
HH1C  pent  16 45,48  13 40 13,88  631,24
HH1C  9 18 45,48  15,5  115 18,03  819,94
HH1C  36 18 45,48  13,5  125 16,25  738,98
HH1C  pent  18 45,48  13 40 13,88  631,24
HH1C  14 38 45,84  15,5  105 17,79  815,52
HH1C  18 38 45,84  15 120 17,62  807,60
HH1C  34 38 45,84  14 110 16,40  751,76
HH1C  pent  2 46,88  13,39  TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  pent  12 46,88  13,905 290 20,09  941,87
HH1C  pent  32 46,88  13,39  330 20,43  957,72
HH1C  10 36 47,62  15,5  120 18,02  858,11
HH1C  14 36 47,62  15,5  115 17,91  853,11
HH1C  30 36 47,62  14 100 16,10  766,68
HH1C  kiot  24 51,7  28 TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  kiot  20 53,1  28 TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  28 14 55,59  14,5  TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  15 20 55,59  15,5  220 19,46  1.081,65
HH1C  22 20 55,59  14,5  250 19,00  1.056,06
HH1C  31 34 55,59  14 210 17,78  988,26
HH1C  kiot  28 56,49  28 TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  3 6 70,32  15 175 17,49  1.229,80
HH1C  15 6 70,32  15,5  210 18,49  1.299,96
HH1C  39 6 70,32  13,5  135 15,42  1.084,32
HH1C  16 8 70,32  15,5  210 18,49  1.299,96
HH1C  39 8 70,32  13,5  135 15,42  1.084,32
HH1C  10 26 70,32  15,5  TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  11 26 70,32  15,5  TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  14 26 70,32  15,5  240 18,91  1.329,96
HH1C  28 26 70,32  14,5  250 18,06  1.269,64
HH1C  38 26 70,32  13,5  175 15,99  1.124,32
HH1C  39 26 70,32  13,5  170 15,92  1.119,32
HH1C  2 28 70,32  15 210 17,99  1.264,80
HH1C  5 28 70,32  15,5  230 18,77  1.319,96
HH1C  29 28 70,32  14 260 17,70  1.244,48
HH1C  35 28 70,32  14 205 16,92  1.189,48
HH1C  16 4 71,96  15,5  210 18,42  1.325,38
HH1C  30 4 71,96  14 210 16,92  1.217,44
HH1C  39 4 71,96  13,5  140 15,45  1.111,46
HH1C  2 10 71,96  15 160 17,22  1.239,40
HH1C  21 10 71,96  14,5  260 18,11  1.303,42
HH1C  40 10 71,96  13,5  160 15,72  1.131,46
HH1C  27 24 71,96  14,5  270 18,25  1.313,42
HH1C  35 24 71,96  14 245 17,40  1.252,44
HH1C  37 24 71,96  13,5  185 16,07  1.156,46
HH1C  39 24 71,96  13,5  160 15,72  1.131,46
HH1C  40 24 71,96  13,5  170 15,86  1.141,46
HH1C  3 30 71,96  15 185 17,57  1.264,40
HH1C  5 30 71,96  15,5  230 18,70  1.345,38
HH1C  24 30 71,96  14,5  260 18,11  1.303,42
HH1C  37 30 71,96  13,5  185 16,07  1.156,46
HH1C  38 30 71,96  13,5  185 16,07  1.156,46
HH1C  39 30 71,96  13,5  160 15,72  1.131,46
HH1C  5 2 82,25  15,965 185 18,21  1.498,12
HH1C  14 2 82,25  15,965 180 18,15  1.493,12
HH1C  23 2 82,25  14,935 250 17,97  1.478,40
HH1C  4 12 82,25  15,45  195 17,82  1.465,76
HH1C  5 12 82,25  15,965 270 19,25  1.583,12
HH1C  15 12 82,25  15,965 260 19,13  1.573,12
HH1C  24 12 82,25  14,935 270 18,22  1.498,40
HH1C  29 12 82,25  14,42  215 17,03  1.401,05
HH1C  31 12 82,25  14,42  210 16,97  1.396,05
HH1C  32 12 82,25  14,42  240 17,34  1.426,05
HH1C  37 12 82,25  13,905 195 16,28  1.338,69
HH1C  2 22 82,25  15,45  TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  5 22 82,25  15,965 300 19,61  1.613,12
HH1C  22 22 82,25  14,935 380 19,56  1.608,40
HH1C  23 22 82,25  14,935 380 19,56  1.608,40
HH1C  27 22 82,25  14,935 295 18,52  1.523,40
HH1C  31 22 82,25  14,42  310 14,42  1.496,05
HH1C  38 22 82,25  13,905 200 13,91  1.343,69
HH1C  39 22 82,25  13,905 220 13,91  1.363,69
HH1C  2 32 82,25  15,45  230 18,25  1.500,76
HH1C  12A  32 82,25  15,45  250 18,49  1.520,76
HH1C  17 32 82,25  15,45  270 18,73  1.540,76
HH1C  18 32 82,25  15,45  230 18,25  1.500,76
HH1C  22 32 82,25  14,935 280 18,34  1.508,40
HH1C  23 32 82,25  14,935 320 18,83  1.548,40
HH1C  26 32 82,25  14,935 265 18,16  1.493,40
HH1C  29 32 82,25  14,42  TT  #VALUE!  #VALUE!
HH1C  34 32 82,25  14,42  200 16,85  1.386,05
HH1C  38 32 82,25  13,905 160 15,85  1.303,69
Chia sẻ :
Các tin khác

THÔNG TIN CẦN BIẾT

Bạn sắp nhận bàn giao nhà? Bạn đang băn khoăn, lo lắng không biết các thủ tục giấy tờ nhận bàn giao ra sao?... .
Vẻ đẹp cá tính của những sọc kẻ nhiều màu sắc được rất nhiều người ưa thích. Tuy nhiên, việc đưa những sọc kẻ này vào trang trí nhà cũng không dễ chút nào. Dưới đây là một...
Chia sẻ một số kinh nghiệm nhỏ khi khách hàng tiến hành nhận bàn giao căn hộ từ chủ đầu tư